slimy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slimy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slimy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slimy.
Từ điển Anh Việt
slimy
/'slaimi/
* tính từ
có bùn, phủ đầy bùn, lấm bùn
trơ, nhớ nhầy, lầy nhầy, nhớt bẩn
luồn cuối, nịnh nọt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slimy
* kinh tế
có tính nhớt
dẻo
dính
* kỹ thuật
bùn
hóa học & vật liệu:
có bùn