worthless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

worthless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm worthless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của worthless.

Từ điển Anh Việt

  • worthless

    /'wə:θlis/

    * tính từ

    không có giá trị, vô dụng, không ra gì; không xứng đáng

    a worthless argument: một lý lẽ không có giá trị

    a worthless fellow: một đứa không ra gì, một tên vô lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • worthless

    lacking in usefulness or value

    a worthless idler

    Antonyms: valuable

    Similar:

    despicable: morally reprehensible

    would do something as despicable as murder

    ugly crimes

    the vile development of slavery appalled them

    a slimy little liar

    Synonyms: ugly, vile, slimy, unworthy, wretched