despicable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

despicable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm despicable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của despicable.

Từ điển Anh Việt

  • despicable

    /'despikəbl/

    * tính từ

    đáng khinh; ti tiện, hèn hạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • despicable

    morally reprehensible

    would do something as despicable as murder

    ugly crimes

    the vile development of slavery appalled them

    a slimy little liar

    Synonyms: ugly, vile, slimy, unworthy, worthless, wretched