unworthy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unworthy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unworthy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unworthy.
Từ điển Anh Việt
unworthy
/ n'w : i/
* tính từ
không đáng, không xứng đáng
không có tư cách, đáng khinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unworthy
lacking in value or merit
dispel a student whose conduct is deemed unworthy
unworthy of forgiveness
Antonyms: worthy
Similar:
undeserving: not deserving
the undeserving poor
despicable: morally reprehensible
would do something as despicable as murder
ugly crimes
the vile development of slavery appalled them
a slimy little liar