undeserving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undeserving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undeserving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undeserving.

Từ điển Anh Việt

  • undeserving

    /'ʌbdi'zə:viɳ/

    * tính từ

    không đáng khen, không đáng thưởng

    không đáng, không xứng đáng

    undeserving of attention: không đáng để ý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undeserving

    not deserving

    the undeserving poor

    Synonyms: unworthy