valuable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

valuable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valuable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valuable.

Từ điển Anh Việt

  • valuable

    /'væljuəbl/

    * tính từ

    có giá trị lớn, quý giá

    valuable assistance: sự giúp đỡ quý giá

    có thể đánh giá được, có thể định giá được

    a service not valuable in money: một sự giúp đỡ không thể lấy tiền mà đánh giá được

    * danh từ

    ((thường) số nhiều) đồ quý giá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • valuable

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    quý giá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • valuable

    something of value

    all our valuables were stolen

    having great material or monetary value especially for use or exchange

    a valuable diamond

    Antonyms: worthless

    having worth or merit or value

    a valuable friend

    a good and worthful man

    Synonyms: worthful