worthful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

worthful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm worthful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của worthful.

Từ điển Anh Việt

  • worthful

    * tính từ

    (từ hiếm) xứng đáng; được tôn tọng

    quí; quí giá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • worthful

    Similar:

    valuable: having worth or merit or value

    a valuable friend

    a good and worthful man