valuables nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

valuables nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valuables giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valuables.

Từ điển Anh Việt

  • valuables

    * danh từ, pl

    đồ quý giá, vật có giá trị (đồ trang sức )

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • valuables

    * kinh tế

    báu vật

    đồ đáng giá

    đồ quý giá