grievous bodily harm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grievous bodily harm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grievous bodily harm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grievous bodily harm.
Từ điển Anh Việt
grievous bodily harm
* danh từ, viết tắt là GBH
sự tổn thương trầm trọng do một hành động xâm kích trái pháp luật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grievous bodily harm
Similar:
soap: street names for gamma hydroxybutyrate
Synonyms: scoop, max, liquid ecstasy, goop, Georgia home boy, easy lay