grievously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grievously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grievously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grievously.
Từ điển Anh Việt
grievously
* phó từ
nghiêm trọng, trầm trọng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grievously
in a grievous manner
the resolute but unbroken Germany, grievously wounded but far from destruction, was able to lay the firm foundations for military revival