scoop out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scoop out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scoop out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scoop out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scoop out

    hollow out with a scoop

    scoop out a melon

    Similar:

    scoop: take out or up with or as if with a scoop

    scoop the sugar out of the container

    Synonyms: lift out, scoop up, take up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).