scoopful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scoopful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scoopful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scoopful.
Từ điển Anh Việt
scoopful
/sku:p/
* danh từ
xẻng (đầy)
môi (đầy)
gầu (đầy)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scoopful
Similar:
scoop: the quantity a scoop will hold