gravy-boat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gravy-boat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gravy-boat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gravy-boat.
Từ điển Anh Việt
gravy-boat
/'greivibout/
* danh từ
bát đựng nước xốt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gravy-boat
* kinh tế
bát đựng nước sốt