pan gravy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pan gravy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pan gravy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pan gravy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pan gravy

    Similar:

    gravy: the seasoned but not thickened juices that drip from cooking meats; often a little water is added

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).