turn of events nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turn of events nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turn of events giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turn of events.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • turn of events

    Similar:

    turn: an unforeseen development

    events suddenly took an awkward turn

    Synonyms: twist

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).