ramble on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ramble on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ramble on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ramble on.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ramble on

    continue talking or writing in a desultory manner

    This novel rambles on and jogs

    Synonyms: ramble, jog

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).