jogging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jogging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jogging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jogging.
Từ điển Anh Việt
jogging
* danh từ
sự luyện tập thân thể bằng cách chạy bộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jogging
running at a jog trot as a form of cardiopulmonary exercise
Similar:
ramble on: continue talking or writing in a desultory manner
This novel rambles on and jogs
square up: even up the edges of a stack of paper, in printing
jog: run for exercise
jog along the canal
trot: run at a moderately swift pace
jog: give a slight push to
jog: stimulate to remember
jog my memory