lop-eared nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lop-eared nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lop-eared giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lop-eared.

Từ điển Anh Việt

  • lop-eared

    /'lɔpiəd/

    * tính từ

    có tai thõng xuống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lop-eared

    having bent or drooping ears

    a lop-eared hound