lopressor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lopressor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lopressor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lopressor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lopressor

    Similar:

    metoprolol: beta blocker (trade name Lopressor) used in treating hypertension and angina and arrhythmia and acute myocardial infarction; has adverse side effects (depression and exacerbation of congestive heart failure etc.)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).