metoprolol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
metoprolol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metoprolol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metoprolol.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
metoprolol
* kỹ thuật
y học:
loại thuốc kiểm soát hoạt động tim
Từ điển Anh Anh - Wordnet
metoprolol
beta blocker (trade name Lopressor) used in treating hypertension and angina and arrhythmia and acute myocardial infarction; has adverse side effects (depression and exacerbation of congestive heart failure etc.)
Synonyms: Lopressor