virtuous circles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

virtuous circles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm virtuous circles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của virtuous circles.

Từ điển Anh Việt

  • Virtuous circles

    (Econ) Vòng thoát.

    + Xem Vicious circles.