maiden aunt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maiden aunt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maiden aunt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maiden aunt.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maiden aunt

    an unmarried aunt

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).