maiden flight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maiden flight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maiden flight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maiden flight.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maiden flight

    * kinh tế

    chuyến bay đầu tiên

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    chuyến bay đầu tiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maiden flight

    the first flight of its kind

    the Stealth bomber made its maiden flight in 1989