maiden name nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maiden name nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maiden name giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maiden name.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maiden name
a woman's surname before marriage
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).