maiden blue-eyed mary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maiden blue-eyed mary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maiden blue-eyed mary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maiden blue-eyed mary.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maiden blue-eyed mary

    small widely branching western plant with tiny blue-and-white flowers; British Columbia to Ontario and south to California and Colorado

    Synonyms: Collinsia parviflora

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).