maid of honor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maid of honor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maid of honor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maid of honor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maid of honor
Similar:
bridesmaid: an unmarried woman who attends the bride at a wedding
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- maid
- maidu
- maidy
- maiden
- maidish
- maidism
- maidenly
- maidhood
- maidenish
- maiduguri
- maidenhair
- maidenhead
- maidenhood
- maidenlike
- maid speech
- maiden aunt
- maiden name
- maiden over
- maiden pink
- maidservant
- maiden field
- maidenliness
- maid of honor
- maiden flight
- maiden voyage
- maid-of-honour
- maid-in-waiting
- maidenhair fern
- maidenhair tree
- maid-of-all-work
- maidenhair berry
- maiden blue-eyed mary
- maidenhair spleenwort