bridesmaid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bridesmaid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bridesmaid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bridesmaid.

Từ điển Anh Việt

  • bridesmaid

    /'braidzmeid/

    * danh từ

    cô phù dâu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bridesmaid

    an unmarried woman who attends the bride at a wedding

    Synonyms: maid of honor