maid-of-all-work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maid-of-all-work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maid-of-all-work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maid-of-all-work.

Từ điển Anh Việt

  • maid-of-all-work

    /'meidəvɔ:l'wə:k/

    * danh từ

    người đầy tớ gái đầu sai, người đầy tớ gái làm đủ mọi việc