maidy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maidy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maidy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maidy.
Từ điển Anh Việt
maidy
* danh từ
cô bé nhỏ tuổi, cô bé ít tuổi
maidy
* danh từ
cô bé nhỏ tuổi, cô bé ít tuổi
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.