maid speech nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maid speech nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maid speech giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maid speech.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
maid speech
* kinh tế
bài diễn văn đầu tiên
Từ liên quan
- maid
- maidu
- maidy
- maiden
- maidish
- maidism
- maidenly
- maidhood
- maidenish
- maiduguri
- maidenhair
- maidenhead
- maidenhood
- maidenlike
- maid speech
- maiden aunt
- maiden name
- maiden over
- maiden pink
- maidservant
- maiden field
- maidenliness
- maid of honor
- maiden flight
- maiden voyage
- maid-of-honour
- maid-in-waiting
- maidenhair fern
- maidenhair tree
- maid-of-all-work
- maidenhair berry
- maiden blue-eyed mary
- maidenhair spleenwort