maid speech nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maid speech nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maid speech giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maid speech.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maid speech

    * kinh tế

    bài diễn văn đầu tiên