facultative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
facultative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm facultative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của facultative.
Từ điển Anh Việt
facultative
* tính từ
tuỳ ý, không bắt buộc
ngẫu nhiên, tình cờ
(thuộc) khoa (đại học)
facultative
không bắt buộc, tuỳ ý
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
facultative
* kỹ thuật
y học:
không bắt buộc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
facultative
of or relating to the mental faculties
able to exist under more than one set of conditions
a facultative parasite can exist as a parasite or a saprophyte
Antonyms: obligate
granting a privilege or permission or power to do or not do something
a facultative enactment
not compulsory
facultative courses in the sciences