stretch forth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stretch forth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stretch forth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stretch forth.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stretch forth
Similar:
exsert: thrust or extend out
He held out his hand
point a finger
extend a hand
the bee exserted its sting
Synonyms: stretch out, put out, extend, hold out
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- stretch
- stretchy
- stretched
- stretcher
- stretching
- stretch out
- stretch-out
- stretchable
- stretch film
- stretch mark
- stretch roll
- stretch taut
- stretch-form
- stretchiness
- stretchmarks
- stretch along
- stretch forth
- stretch pants
- stretch reflex
- stretchability
- stretched side
- stretcher bond
- stretcher cart
- stretcher ring
- stretcher roll
- stretch forming
- stretch modulus
- stretched fiber
- stretched fibre
- stretched pulse
- stretcher party
- stretcher-party
- stretching bond
- stretching test
- stretching wire
- stretch receptor
- stretch wrapping
- stretcher course
- stretcher pulley
- stretcher-bearer
- stretching force
- stretching screw
- stretch limousine
- stretch of thrust
- stretching course
- stretching strain
- stretched aircraft
- stretcher levelling
- stretch blow moulding
- stretch wrapping film