stretch along nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stretch along nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stretch along giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stretch along.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stretch along

    Similar:

    stretch: occupy a large, elongated area

    The park stretched beneath the train line

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).