stretchable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stretchable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stretchable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stretchable.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stretchable
* kỹ thuật
kéo căng
vuốt dài
xây dựng:
kéo dãn được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stretchable
capable of being easily stretched and resuming former size or shape
Synonyms: stretchy