stretchy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stretchy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stretchy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stretchy.

Từ điển Anh Việt

  • stretchy

    /'stretʃi/

    * tính từ

    căng

    co giãn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stretchy

    * kỹ thuật

    giãn được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stretchy

    Similar:

    stretchable: capable of being easily stretched and resuming former size or shape