stretch taut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stretch taut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stretch taut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stretch taut.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stretch taut
* kỹ thuật
căng
Từ liên quan
- stretch
- stretchy
- stretched
- stretcher
- stretching
- stretch out
- stretch-out
- stretchable
- stretch film
- stretch mark
- stretch roll
- stretch taut
- stretch-form
- stretchiness
- stretchmarks
- stretch along
- stretch forth
- stretch pants
- stretch reflex
- stretchability
- stretched side
- stretcher bond
- stretcher cart
- stretcher ring
- stretcher roll
- stretch forming
- stretch modulus
- stretched fiber
- stretched fibre
- stretched pulse
- stretcher party
- stretcher-party
- stretching bond
- stretching test
- stretching wire
- stretch receptor
- stretch wrapping
- stretcher course
- stretcher pulley
- stretcher-bearer
- stretching force
- stretching screw
- stretch limousine
- stretch of thrust
- stretching course
- stretching strain
- stretched aircraft
- stretcher levelling
- stretch blow moulding
- stretch wrapping film