stifler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stifler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stifler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stifler.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stifler
a person who stifles or smothers or suppresses
he is a real conversation stifler
I see from all the yawn smotherers that it is time to stop
Synonyms: smotherer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).