suppression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
suppression
/sə'preʃn/
* danh từ
sự chặn (bệnh); sự triệt (tiếng ồn)
sự đàn áp
sự cấm chỉ
sự nén, sự cầm lại (tình cảm...)
sự giữ kín; sự lấp liếm (một chứng cớ...), sự ỉm đi
sự thu hồi (sách...)
suppression
sự bỏ
optional s. (máy tính) sự bỏ không bắt buộc
print s. (lệnh) bỏ in
zero s. (máy tính) sự bỏ các số không (không phải là chữ số có nghĩa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suppression
the failure to develop some part or organ
the act of withholding or withdrawing some book or writing from publication or circulation
a suppression of the newspaper
Synonyms: curtailment
forceful prevention; putting down by power or authority
the suppression of heresy
the quelling of the rebellion
the stifling of all dissent
Synonyms: crushing, quelling, stifling
Similar:
inhibition: (psychology) the conscious exclusion of unacceptable thoughts or desires