deadly embrace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deadly embrace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deadly embrace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deadly embrace.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deadly embrace

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự bế tắc hẳn