crazily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crazily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crazily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crazily.
Từ điển Anh Việt
crazily
/'kreizili/
* phó từ
say mê, say đắm
điên cuồng, điên, rồ dại
xộc xệch, ọp ẹp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crazily
Similar:
insanely: in an insane manner
she behaved insanely
he behaves crazily when he is off his medication
the witch cackled madly
screaming dementedly
Synonyms: dementedly, madly
Antonyms: sanely