fairly and squarely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fairly and squarely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fairly and squarely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fairly and squarely.

Từ điển Anh Việt

  • fairly and squarely

    * phó từ

    lương thiện

    công bằng; thẳng thắn, không úp mở, không khéo léo