quarry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quarry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarry.

Từ điển Anh Việt

  • quarry

    /'kwɔri/

    * danh từ

    con mồi; con thịt

    (nghĩa bóng) người bị truy nã

    mảnh kính hình thoi (ở cửa sổ mắt cáo...)

    nơi lấy đá, mỏ đá

    (nghĩa bóng) nguồn lấy tài liệu, nguồn lấy tin tức

    * ngoại động từ

    lấy (đá) ở mỏ đá, khai thác (đá) ở mỏ đá

    to quarry marble: khai thác đá hoa

    (nghĩa bóng) moi, tìm tòi

    * nội động từ

    tìm tòi

    to quarry in old manuscripts: tìm tòi trong các bản thảo cũ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quarry

    * kỹ thuật

    mỏ đá

    mỏ lộ thiên

    xây dựng:

    công trường lộ thiên

    mỏ (khai thác đá)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quarry

    extract (something such as stones) from or as if from a quarry

    quarry marble

    Similar:

    prey: a person who is the aim of an attack (especially a victim of ridicule or exploitation) by some hostile person or influence

    he fell prey to muggers

    everyone was fair game

    the target of a manhunt

    Synonyms: target, fair game

    pit: a surface excavation for extracting stone or slate

    a British term for `quarry' is `stone pit'

    Synonyms: stone pit

    prey: animal hunted or caught for food