quarrying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quarrying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarrying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarrying.

Từ điển Anh Việt

  • quarrying

    /'kwɔriiɳ/

    * danh từ

    sự khai thác đá, công việc khai thác đá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quarrying

    * kỹ thuật

    sự khai thác đá

    xây dựng:

    công tác mỏ đá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quarrying

    the extraction of building stone or slate from an open surface quarry

    Similar:

    quarry: extract (something such as stones) from or as if from a quarry

    quarry marble