quarry bench nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quarry bench nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarry bench giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarry bench.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quarry bench
* kỹ thuật
xây dựng:
tầng mỏ đá
Từ liên quan
- quarry
- quarrying
- quarryman
- quarry man
- quarry face
- quarry rock
- quarry tile
- quarrystone
- quarry bench
- quarry fines
- quarry plant
- quarry spall
- quarry stone
- quarry waste
- quarry water
- quarry-faced
- quarry-stone
- quarry mining
- quarry shovel
- quarry product
- quarry wastage
- quarry boundary
- quarry material
- quarry run rock
- quarry stone bond
- quarry tile floor
- quarry stone facing
- quarry for aggregate
- quarry-stone masonry
- quarrying rock breakwater