quarryman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quarryman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarryman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarryman.
Từ điển Anh Việt
quarryman
/'kwɔriə/ (quarryman) /'kwɔrimən/
* danh từ
công nhân mỏ đá, công nhân khai thác đá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quarryman
a man who works in a quarry
Synonyms: quarrier