target value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
target value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm target value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của target value.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
target value
* kinh tế
giá trị mục tiêu
Từ liên quan
- target
- targets
- targeting
- target area
- target cell
- target year
- target zone
- target organ
- target range
- target stand
- target value
- target signal
- target string
- target system
- target volume
- target company
- target program
- target towards
- target-hunting
- target language
- target practice
- target variable
- target simulator
- target sum method
- target technology
- targeted campaign
- target-type flowmeter
- targeted jobs tax credit
- target acquisition system
- target date (target-date)
- target-illuminating laser
- target transit delay (tid)
- target identifier (x500) (tid)