target cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

target cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm target cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của target cell.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • target cell

    any cell that has a specific receptor for an antigen or antibody or hormone or drug, or is the focus of contact by a virus or phagocyte or nerve fiber etc.

    an abnormal red blood cell with the appearance of a dark ring surrounding a dark center; associated with anemia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).