target cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
target cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm target cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của target cell.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
target cell
any cell that has a specific receptor for an antigen or antibody or hormone or drug, or is the focus of contact by a virus or phagocyte or nerve fiber etc.
an abnormal red blood cell with the appearance of a dark ring surrounding a dark center; associated with anemia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- target
- targets
- targeting
- target area
- target cell
- target year
- target zone
- target organ
- target range
- target stand
- target value
- target signal
- target string
- target system
- target volume
- target company
- target program
- target towards
- target-hunting
- target language
- target practice
- target variable
- target simulator
- target sum method
- target technology
- targeted campaign
- target-type flowmeter
- targeted jobs tax credit
- target acquisition system
- target date (target-date)
- target-illuminating laser
- target transit delay (tid)
- target identifier (x500) (tid)