target date (target-date) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
target date (target-date) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm target date (target-date) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của target date (target-date).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
target date (target-date)
* kinh tế
ngày khởi sự (hoặc thoàn thành) dự định
thời gian dự kiến
Từ liên quan
- target
- targets
- targeting
- target area
- target cell
- target year
- target zone
- target organ
- target range
- target stand
- target value
- target signal
- target string
- target system
- target volume
- target company
- target program
- target towards
- target-hunting
- target language
- target practice
- target variable
- target simulator
- target sum method
- target technology
- targeted campaign
- target-type flowmeter
- targeted jobs tax credit
- target acquisition system
- target date (target-date)
- target-illuminating laser
- target transit delay (tid)
- target identifier (x500) (tid)