target company nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
target company nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm target company giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của target company.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
target company
a company that has been chosen as attractive for takeover by a potential acquirer
Synonyms: takeover target
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- target
- targets
- targeting
- target area
- target cell
- target year
- target zone
- target organ
- target range
- target stand
- target value
- target signal
- target string
- target system
- target volume
- target company
- target program
- target towards
- target-hunting
- target language
- target practice
- target variable
- target simulator
- target sum method
- target technology
- targeted campaign
- target-type flowmeter
- targeted jobs tax credit
- target acquisition system
- target date (target-date)
- target-illuminating laser
- target transit delay (tid)
- target identifier (x500) (tid)