luff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

luff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luff.

Từ điển Anh Việt

  • luff

    /lʌf/

    * danh từ

    (hàng hải) mép trước (của buồm)

    sự lái theo gần đúng chiều gió

    * động từ

    lái theo gần đúng chiều gió

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • luff

    (nautical) the forward edge of a fore-and-aft sail that is next to the mast

    the act of sailing close to the wind

    sail close to the wind

    Synonyms: point

    flap when the wind is blowing equally on both sides

    the sails luffed